Có 1 kết quả:
多少 duō shǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄠˇ
duō shǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄠˇ [duō shào ㄉㄨㄛ ㄕㄠˋ, duō shao ㄉㄨㄛ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number
(2) amount
(3) somewhat
(2) amount
(3) somewhat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
duō shǎo ㄉㄨㄛ ㄕㄠˇ [duō shào ㄉㄨㄛ ㄕㄠˋ, duō shao ㄉㄨㄛ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0